Có 7 kết quả:
出声 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 出生 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 出聲 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 初升 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 初声 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 初生 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ • 初聲 chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to utter
(2) to give voice
(2) to give voice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be born
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to utter
(2) to give voice
(2) to give voice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rising (sun, moon etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
initial (i.e. initial consonant of a syllable in Asian phonetics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newborn
(2) nascent
(3) primary (biology)
(2) nascent
(3) primary (biology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
initial (i.e. initial consonant of a syllable in Asian phonetics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0